Âm nhạc là một thế giới đầy màu sắc và cảm xúc, nơi mỗi nốt nhạc, mỗi giai điệu đều ẩn chứa một câu chuyện riêng. Để thực sự “đọc vị” được những câu chuyện đó, bạn cần nắm vững các khái niệm cơ bản, và một trong số đó chính là “quãng trong âm nhạc”. Vậy, quãng thực chất là gì và nó đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc kiến tạo nên những bản nhạc lay động lòng người? Hãy cùng khám phá khái niệm nền tảng này để mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới âm thanh kỳ diệu.
Quãng Trong Âm Nhạc: Định Nghĩa Cơ Bản Bạn Cần Nắm Rõ

Quãng (tiếng Anh là “interval”) là khoảng cách về cao độ giữa hai âm thanh hoặc hai nốt nhạc. Đây là một trong những khái niệm cơ bản nhất trong lý thuyết âm nhạc, giúp chúng ta đo lường và cảm nhận mối quan hệ giữa các âm.
Trong một quãng, nốt thấp hơn được gọi là “âm gốc” và nốt cao hơn là “âm ngọn”. Sự kết hợp của chúng có thể diễn ra theo hai cách chính:
- Quãng hòa thanh (Harmonic interval): Khi hai âm thanh vang lên đồng thời cùng một lúc. Bạn có thể hình dung khi hai nhạc cụ cùng chơi hai nốt khác nhau, hoặc khi bạn chơi một hợp âm trên đàn piano, đó chính là quãng hòa thanh. Loại quãng này là nền tảng tạo nên cấu trúc của hòa âm.
- Quãng giai điệu (Melodic interval): Khi hai âm thanh vang lên nối tiếp nhau, lần lượt từng nốt một. Đây là yếu tố làm nên đường nét, sự uyển chuyển của một giai điệu. Ví dụ, khi một ca sĩ hát lên một chuỗi nốt, đó là các quãng giai điệu đang hình thành.
Nhạc sĩ Trần Văn Đức, một chuyên gia hòa âm nổi tiếng, từng chia sẻ: “Quãng không chỉ là một khái niệm khô khan, nó chính là ngôn ngữ đầu tiên mà các nốt nhạc dùng để ‘nói chuyện’ với nhau. Hiểu quãng là hiểu cách âm thanh tương tác và tạo ra ý nghĩa.”
Giải Mã “Kích Thước” Của Quãng: Độ Lớn Số Lượng và Chất Lượng
Để xác định một quãng cụ thể, chúng ta cần xem xét hai yếu tố chính: độ lớn số lượng và độ lớn chất lượng.
Độ lớn số lượng: Đếm số bậc âm
Độ lớn số lượng của một quãng được tính bằng tổng số bậc âm (nốt nhạc) có trong khoảng cách giữa hai nốt, bao gồm cả nốt gốc và nốt ngọn. Ví dụ, từ nốt Đô (C) đến nốt Sol (G) bao gồm các nốt C, D, E, F, G. Có tổng cộng 5 nốt, vì vậy đây là một quãng năm. Tương tự, từ nốt La (A) đến nốt Đô (C) là quãng ba (A, B, C).
Để dễ nhớ hơn, nếu hai nốt cùng nằm trên dòng kẻ hoặc cùng nằm trong khe nhạc trên khuông nhạc, đó thường là quãng lẻ (quãng ba, năm, bảy). Ngược lại, nếu một nốt nằm trên dòng kẻ và nốt kia nằm trong khe, đó thường là quãng chẵn (quãng hai, bốn, sáu, tám).
Độ lớn chất lượng: Xác định bằng cung và nửa cung
Sau khi xác định được độ lớn số lượng, chúng ta cần tìm hiểu “chất” của quãng, tức là độ lớn chất lượng. Yếu tố này được xác định bằng số lượng cung (whole step) và nửa cung (half step) có trong quãng đó. Đây là điểm mấu chốt để phân biệt quãng trưởng, thứ, đúng, tăng hay giảm.
Dưới đây là bảng tổng hợp các quãng đơn cơ bản và số cung tương ứng (tính từ âm gốc đi lên):
| Loại Quãng | Số Cung | Ví dụ (từ C đi lên) |
|---|---|---|
| Quãng 1 Đúng | 0 cung | C – C |
| Quãng 2 Thứ | 0.5 cung | C – Db |
| Quãng 2 Trưởng | 1 cung | C – D |
| Quãng 3 Thứ | 1.5 cung | C – Eb |
| Quãng 3 Trưởng | 2 cung | C – E |
| Quãng 4 Đúng | 2.5 cung | C – F |
| Quãng 4 Tăng | 3 cung | C – F# |
| Quãng 5 Giảm | 3 cung | C – Gb |
| Quãng 5 Đúng | 3.5 cung | C – G |
| Quãng 6 Thứ | 4 cung | C – Ab |
| Quãng 6 Trưởng | 4.5 cung | C – A |
| Quãng 7 Thứ | 5 cung | C – Bb |
| Quãng 7 Trưởng | 5.5 cung | C – B |
| Quãng 8 Đúng | 6 cung (1 quãng 8) | C – C |
Phân Loại Quãng: Hiểu Rõ “Tính Cách” Của Mỗi Quãng
Mỗi loại quãng mang một “tính cách” và cảm xúc riêng, góp phần tạo nên sự đa dạng cho âm nhạc.
Quãng Đúng (Perfect Intervals): Sự vững chãi và cân bằng
Quãng đúng bao gồm quãng 1 Đúng, 4 Đúng, 5 Đúng và 8 Đúng (còn gọi là quãng tám). Những quãng này có âm sắc tròn đầy, vững chắc và thường tạo cảm giác ổn định, ít gợi cảm xúc rõ rệt. Chúng thường được sử dụng trong các tác phẩm mang tính trang nghiêm, như quốc ca hay hành khúc, và là nền tảng vững chắc cho bè bass trong hòa âm. [cite: 4 (search 2)]
Quãng Trưởng (Major Intervals): Sắc thái tươi sáng, vui vẻ
Quãng trưởng bao gồm quãng 2 Trưởng, 3 Trưởng, 6 Trưởng và 7 Trưởng. Những quãng này thường mang lại cảm giác tươi sáng, lạc quan và vui vẻ. Khi nghe một giai điệu có nhiều quãng trưởng, bạn thường cảm thấy năng lượng tích cực lan tỏa.
Quãng Thứ (Minor Intervals): Chiều sâu của sự dịu dàng, trầm lắng
Ngược lại với quãng trưởng, quãng thứ (2 Thứ, 3 Thứ, 6 Thứ, 7 Thứ) thường tạo cảm giác dịu dàng, trầm lắng, đôi khi mang nét buồn man mác hoặc sâu lắng. Chúng là chất liệu quan trọng để tạo nên những giai điệu trữ tình, giàu cảm xúc.
Quãng Tăng (Augmented Intervals) và Quãng Giảm (Diminished Intervals): Nét chấm phá độc đáo
Ngoài các quãng trưởng, thứ, đúng, chúng ta còn có quãng tăng và quãng giảm.
- Quãng tăng: Là quãng trưởng hoặc quãng đúng được mở rộng thêm nửa cung. Chúng thường tạo cảm giác căng thẳng, hướng tới một điểm giải tỏa, mang tính chất “chói tai” hơn một chút.
- Quãng giảm: Là quãng thứ hoặc quãng đúng bị thu hẹp đi nửa cung. Chúng cũng tạo ra sự căng thẳng, bí ẩn, đôi khi là cảm giác thiếu hụt hoặc bất an.
Chuyên gia âm nhạc Lê Thị Mai cho rằng: “Quãng tăng và quãng giảm giống như những gia vị đặc biệt trong ẩm thực. Chúng có thể khiến người nghe giật mình, nhưng chính sự bất ngờ đó lại tạo nên chiều sâu và kịch tính khó quên cho bản nhạc.”
Từ Quãng Đơn Giản Đến Phức Tạp: Quãng Đơn và Quãng Ghép
Phạm vi của quãng cũng được chia thành hai loại:
- Quãng đơn (Simple intervals): Là những quãng có độ lớn số lượng nằm trong phạm vi một quãng tám (tối đa là quãng 8 Đúng). [cite: 1, 2 (search 1)] Hầu hết các quãng chúng ta đã thảo luận đều thuộc loại này.
- Quãng ghép (Compound intervals): Là những quãng lớn hơn một quãng tám. [cite: 1, 2 (search 1)] Ví dụ, quãng chín thực chất là một quãng hai được mở rộng thêm một quãng tám. Quãng mười là quãng ba mở rộng, quãng mười một là quãng bốn mở rộng.
Quãng Thuận và Quãng Nghịch: Cảm Xúc Ẩn Chứa Trong Từng Âm Thanh
Khi hai âm thanh vang lên, chúng tạo ra những cảm giác khác nhau cho người nghe, từ đó phân loại thành quãng thuận và quãng nghịch.
- Quãng thuận (Consonant intervals): Là những quãng tạo cảm giác hòa hợp, êm tai, dễ chịu, ổn định. [cite: 1, 1 (search 2)]
- Quãng thuận hoàn toàn: Bao gồm quãng 1 Đúng, 4 Đúng, 5 Đúng, 8 Đúng. Chúng mang lại cảm giác cực kỳ vững chãi và ổn định.
- Quãng thuận không hoàn toàn: Bao gồm quãng 3 Trưởng, 3 Thứ, 6 Trưởng, 6 Thứ. Những quãng này cũng dễ nghe nhưng mang tính biểu cảm hơn, tạo ra sự mềm mại, dịu dàng.
- Quãng nghịch (Dissonant intervals): Là những quãng tạo cảm giác chói tai, căng thẳng, không hòa hợp, đòi hỏi phải được “giải quyết” sang một quãng thuận để tạo sự ổn định. [cite: 1, 1 (search 2)] Các quãng nghịch bao gồm 2 Trưởng, 2 Thứ, 7 Trưởng, 7 Thứ và tất cả các quãng tăng, giảm. Quãng nghịch là chất liệu quan trọng để tạo ra kịch tính, sự phát triển và giải tỏa trong âm nhạc. [cite: 1 (search 3)]
Vai Trò Vô Cùng Quan Trọng Của Quãng Trong Âm Nhạc
Quãng không chỉ là một đơn vị đo lường đơn thuần; nó là viên gạch xây nên mọi công trình âm nhạc. [cite: 5 (search 2)]
- Nền tảng của hòa âm và giai điệu: Mọi hợp âm đều được cấu tạo từ các quãng. Mọi giai điệu đều là sự nối tiếp của các quãng. Hiểu được quãng là chìa khóa để phân tích và sáng tạo cả hòa âm lẫn giai điệu. [cite: 1, 3, 4, 5, 1 (search 3)]
- Tạo cảm xúc và biểu cảm: Mỗi quãng mang một tính chất cảm xúc riêng, từ tươi sáng (trưởng), trầm lắng (thứ) đến căng thẳng (nghịch) hay vững chãi (đúng). Nhạc sĩ sử dụng quãng để truyền tải tâm trạng, kể chuyện và chạm đến trái tim người nghe. [cite: 1 (search 3)]
- Là chìa khóa để hiểu và sáng tác nhạc: Bất kể bạn là người chơi nhạc cụ, ca sĩ hay nhà soạn nhạc, việc nắm vững quãng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn cấu trúc bản nhạc, cải thiện kỹ năng nghe và biểu diễn, cũng như mở ra khả năng sáng tạo không giới hạn. [cite: 5 (search 2)]
Kết thúc bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về “quãng trong âm nhạc là gì” và tầm quan trọng của nó. Đây thực sự là một nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá những kiến thức âm nhạc sâu sắc hơn. Hãy lắng nghe và cảm nhận những quãng âm xung quanh bạn, bởi chúng chính là linh hồn của mỗi giai điệu.
FAQ Quãng Trong Âm Nhạc
1. Quãng hòa thanh và quãng giai điệu khác nhau như thế nào?
Quãng hòa thanh là khi hai âm thanh vang lên cùng lúc, tạo nên cảm giác tổng thể của hợp âm. Trong khi đó, quãng giai điệu là khi hai âm thanh vang lên nối tiếp nhau, tạo nên đường nét của một giai điệu.
2. Làm thế nào để xác định độ lớn số lượng của một quãng?
Bạn đếm tổng số bậc âm (nốt nhạc) từ nốt gốc đến nốt ngọn, bao gồm cả hai nốt đó. Ví dụ, từ C đến G là 5 bậc (C-D-E-F-G), vậy đó là quãng năm.
3. Quãng đúng là gì và tại sao chúng lại được gọi là “đúng”?
Quãng đúng là quãng 1, 4, 5, 8. Chúng được gọi là “đúng” vì có âm sắc rất vững chãi, ổn định, không mang tính trưởng hay thứ rõ rệt, tạo cảm giác cân bằng và hòa hợp tuyệt đối. [cite: 1, 4, 4 (search 2)]
4. Quãng trưởng và quãng thứ có ý nghĩa cảm xúc gì?
Quãng trưởng thường mang lại cảm giác tươi sáng, vui vẻ, lạc quan. Ngược lại, quãng thứ thường tạo cảm giác dịu dàng, trầm lắng, đôi khi buồn man mác hoặc sâu lắng. [cite: 1, 4, 1 (search 3)]
5. Quãng tăng và quãng giảm được sử dụng để làm gì?
Quãng tăng và quãng giảm tạo ra sự căng thẳng, bất ổn và kịch tính trong âm nhạc. Chúng thường được dùng để tạo điểm nhấn, sự chuyển tiếp hoặc dẫn dắt người nghe đến một trạng thái cảm xúc khác. [cite: 1, 2, 1 (search 3)]
6. Quãng đơn và quãng ghép khác biệt ở điểm nào?
Quãng đơn là những quãng có phạm vi trong một quãng tám. Quãng ghép là những quãng lớn hơn một quãng tám, ví dụ quãng 9 là quãng 2 mở rộng một quãng tám. [cite: 1, 2 (search 1)]
7. Tại sao việc học về quãng lại quan trọng đối với người học nhạc?
Hiểu về quãng là nền tảng để bạn nắm vững hòa âm, giai điệu, cảm nhận và phân tích tác phẩm âm nhạc, cũng như phát triển khả năng sáng tác và biểu diễn một cách hiệu quả và giàu cảm xúc hơn.
